Bảng báo giá các trang thiết bị: Giàn giáo, xà gồ, panel, tôn sàn...
Đây là bảng báo giá của Công ty Quang Hoàng Phúc. Nếu thuê số lượng lớn thì giá có thể tốt hơn, rất mong muốn được hợp tác cùng quý khách hàng.
Cho thuê thiết bị xây dựng nhà phố
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nơi cho thuê trang thiết bị xây dựng, tuy nhiên đó thường là những cơ sở thuê lại hoặc mua Dàn giáo và cho thuê. Vì thế những trang thiết bị xây dựng đó chưa chắc đã an toàn và đúng chất lượng. Tại cơ sở sản xuất thiết bị xây dựng Quang Hoàng Phúc chúng tôi, mỗi sản phẩm được sản xuất ra đều được kiểm định chất lượng. Chúng tôi sản xuất vừa để bán vừa để cho thuê nên mổi sản phẩm đều đồng nhất và đảm bảo được những yêu cầu về lượng sắt thép có trong thiết bị. Hơn nữa chúng tôi là nhà sản xuất nên giá thuê luôn luôn tốt hơn những nơi khác. Quý khách hàng sẽ được sử dụng sản phẩm tốt nhất với giá cả phải chăng.
Cho thuê thiết bị xây dựng nhà phố
CÔNG TY TNHH QUANG HOÀNG PHÚC |
* Địa chỉ: 23H Đường 22, Linh Đông, Thủ Đức, TP HCM |
* Điện thoại: 0907 636 034 |
BẢNG BÁO GIÁ CHO THUÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG |
Kính gửi: Quý công ty |
Công ty Quang Hoàng Phúc xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tín nhiệm của Quý Khách hàng đối với các sản phẩm của Công ty. Chúng tôi xin thông báo giá thuê các sản phẩm mà Quý khách quan tâm như sau : |
Stt |
Tên thiết bị |
Số Kg |
Đvt |
Giá thuê ngày |
Giá tháng |
Trị giá thiết bị đã qua sữ dụng |
1 |
Dàn giáo H-1,7m |
12 |
khung |
320 |
9,600 |
205,000 |
2 |
Dàn giáo H-1,53m |
11 |
khung |
320 |
9,600 |
200,000 |
3 |
Dàn giáo H-1,20m |
10 |
khung |
260 |
7,800 |
170,000 |
4 |
Dàn giáo H-0,9m |
8 |
khung |
210 |
6,300 |
150,000 |
5 |
Chéo 1,96m |
2.2 |
cặp |
110 |
3,300 |
45,000 |
6 |
Chéo 1,75m |
2 |
cặp |
110 |
3,300 |
45,000 |
7 |
Sàn thao tác ( mâm đứng ) |
8 |
cái |
400 |
12,000 |
180,000 |
8 |
Thang thao tác (thang leo) |
18 |
cái |
1,500 |
45,000 |
500,000 |
9 |
Cây chống sắt 3.5m, 4.0m |
12 |
cây |
367 |
11,000 |
230,000 |
10 |
Kích D, Kích U 500 rỗng Φ 34 |
2 |
cái |
100 |
3,000 |
40,000 |
10 |
Kích D, Kích U 500 rỗng Φ 38 |
2.8 |
cái |
150 |
4,500 |
60,000 |
11 |
Ống Φ 49 , L = 3m |
7 |
cây |
300 |
9,000 |
120,000 |
12 |
Xà gồ hộp 50x100 , L=3m |
12 |
cây |
367 |
11,000 |
180,000 |
13 |
Xà gồ hộp 5x5 , L=3m |
7 |
cây |
300 |
9,000 |
120,000 |
14 |
Xà gồ hộp 40x80 , L=3m |
10 |
cây |
333 |
10,000 |
150,000 |
15 |
Chống nêm Φ 49x2 -L=3.0m |
8.5 |
cây |
350 |
10,500 |
182,750 |
16 |
Chống nêm Φ 49x2 -L=2.5m |
7.5 |
cây |
313 |
9,400 |
161,250 |
17 |
Chống nêm Φ 49x2 -L=2.0m |
6 |
cây |
260 |
7,800 |
129,000 |
18 |
Chống nêm Φ 49x2 -L=1.5m |
5 |
cây |
207 |
6,200 |
107,500 |
19 |
Chống nêm Φ 49x2 -L=1.0m |
3 |
cây |
133 |
4,000 |
64,500 |
20 |
Chống nêm Φ 49x2 -L=0.5m |
2 |
cây |
87 |
2,600 |
43,000 |
21 |
Chống đà Φ 42x1.2 m |
4 |
cây |
170 |
5,100 |
103,500 |
22 |
Chống consol Φ 42x1.2m |
9 |
cây |
400 |
12,000 |
202,500 |
23 |
Thanh giằng Φ 42x2 -L=1.45m |
3.5 |
cây |
140 |
4,200 |
64,500 |
24 |
Thanh giằng Φ 42x2 -L=1.15m |
2.5 |
cây |
100 |
3,000 |
53,750 |
25 |
Thanh giằng Φ 42x2 -L=0.95m |
2.1 |
cây |
93 |
2,800 |
47,300 |
26 |
Thanh giằng Φ 42x2 -L=0.55m |
1.3 |
cây |
67 |
2,000 |
29,250 |
27 |
Đầu nối rời Φ 42 x 2-L=0.20m |
0.5 |
cái |
33 |
1,000 |
18,000 |
28 |
Góc ngoài 63x63x1200 |
5.3 |
cây |
267 |
8,000 |
95,000 |
29 |
Panel 600x1200 |
26.5 |
tấm |
672 |
20,160 |
424,000 |
30 |
Panel 600x1500 |
30 |
tấm |
840 |
25,200 |
480,000 |
31 |
Panel 500x1200 |
21 |
tấm |
560 |
16,800 |
336,000 |
32 |
Panel 500x1500 |
27 |
tấm |
700 |
21,000 |
432,000 |
33 |
Panel 450x1200 |
20.5 |
tấm |
540 |
16,200 |
328,000 |
34 |
Panel 400x1200 |
18.5 |
tấm |
480 |
14,400 |
296,000 |
35 |
Panel 350x1200 |
18.5 |
tấm |
467 |
14,000 |
296,000 |
36 |
Panel 300x1200 |
15 |
tấm |
407 |
12,200 |
240,000 |
37 |
Panel 250x1200 |
14 |
tấm |
400 |
12,000 |
224,000 |
38 |
Panel 200x1200 |
11.5 |
tấm |
360 |
10,800 |
184,000 |
39 |
Tôn sàn 1mx1m |
14 |
tấm |
533 |
16,000 |
230,000 |
40 |
Tôn sàn 0.5mx1m |
7.5 |
tấm |
283 |
8,500 |
120,000 |
41 |
Cùm (khóa xoay ) 49x49 |
0.6 |
cái |
100 |
3,000 |
18,000 |
42 |
Ty giằng |
|
kg |
|
|
20,000 (Bán) |
43 |
Chốt gài Panel |
|
kg |
|
|
22,000 (Bán) |
* Đơn giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển và VAT 10% |
|
* Đơn giá trên áp dụng cho thời gian thuê trên 30 ngày |
|
* Nếu thời gian thuê chưa đủ 30 ngày thì vẫn tính tiền thuê là 30 ngày. |
|
* Hân hạnh hợp tác cùng quý khách. |
|
* Hợp đồng cho thuê |
|
* Giấy phép đăng ký kinh doanh photo |
|
* Sổ hộ khẩu, giấy CMND photo (sao y) |
|
|
Quý công ty có nhu cầu hợp tác hoặc muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm, dịch vụ xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0907 636 034
Cho thuê thiết bị xây dựng nhà phố
Cho thuê thiết bị xây dựng nhà phố
Cho thuê thiết bị xây dựng nhà phố